つゆはらい
Người cưỡi ngựa đi hầu; người cưỡi ngựa đi mở đường, người đi chào hàng
Viên quan phụ trách huy hiệu, người đưa tin, sứ giả; điềm, triệu, sứ truyền lệnh, báo trước

つゆはらい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つゆはらい
つゆはらい
người cưỡi ngựa đi hầu
露払い
つゆはらい
người cưỡi ngựa đi hầu
Các từ liên quan tới つゆはらい
排卵誘発 はいらんゆーはつ
kích thích rụng trứng
排卵誘発剤 はいらんゆうはつざい
tạo ra từ noãn - xui khiến thuốc
một phần, phần nào
quan niệm, tư tưởng, ý tưởng, ý nghĩ, ý kiến, ý niệm, khái niệm, sự hiểu biết qua, sự hình dung, sự tưởng tượng; điều tưởng tượng, ý định, kế hoạch hành động, ý đồ, mẫu mực lý tưởng (theo Pla, ton); ý niệm của lý trí ; đối tượng trực tiếp của nhận thức (theo Đề, các, tơ, Lốc)
gốc, nguồn gốc, căn nguyên, khởi nguyên, dòng dõi
lung lay; ngả nghiêng; lay lay.
斑雪 まだらゆき はだらゆき はだれゆき はつれゆき
lingering patches of snow, patches of unmelted snow, snow spots
lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mắc nợ đìa