おもはゆい
Lúng túng, bối rối; ngượng, bị ngăn trở, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) mắc nợ đìa
Có ý thức về bản thân mình, tự giác, ngượng ngùng, e thẹn, lúng túng
Rụt rè, bẽn lẽn, e lệ
Bối rối, xấu hổ

おもはゆい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おもはゆい
おもはゆい
lúng túng, bối rối
面映ゆい
おもはゆい
làm lúng túng
Các từ liên quan tới おもはゆい
hàng len đen mỏng khổ đôi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) vải pôpơlin
thường xuyên
重湯 おもゆ
nước cháo (dành cho người bệnh, em bé...)
sự hỗn loạn; sự bất an, sự náo động, sự nhiễu loạn, sự chuyển động dữ dội, sự chuyển động không đều (của không khí, nước)
sự mơ màng, sự mơ mộng, sự mơ tưởng, (từ cổ, nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng, khúc mơ màng
người yêu, người tình, tán, tìm hiểu
sitz bath
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế, lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma, ri