釣り上げる
つりあげる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
(câu cá) kéo cá lên

Từ đồng nghĩa của 釣り上げる
verb
Bảng chia động từ của 釣り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釣り上げる/つりあげるる |
Quá khứ (た) | 釣り上げた |
Phủ định (未然) | 釣り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 釣り上げます |
te (て) | 釣り上げて |
Khả năng (可能) | 釣り上げられる |
Thụ động (受身) | 釣り上げられる |
Sai khiến (使役) | 釣り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釣り上げられる |
Điều kiện (条件) | 釣り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 釣り上げいろ |
Ý chí (意向) | 釣り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 釣り上げるな |
つりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つりあげる
釣り上げる
つりあげる
(câu cá) kéo cá lên
吊り上げる
つりあげる
treo rồi nâng lên
つりあげる
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn
Các từ liên quan tới つりあげる
祭り上げる まつりあげる
Tôn thờ, tôn sùng ai đó; Nâng cao người nào đó lên
変わりつつある かわりつつある
có sự thay đổi lớn
つつある つつある
đang làm, đang dần
吊上げ つるしあげ つりあげ
hung lên trên; ác liệt phê phán
ありあり ありあり
rõ ràng; hiển nhiên; sinh động
造り上げる つくりあげる
hoàn thành
作り上げる つくりあげる
xây dựng; làm nên.
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động