釣り上げる
(câu cá) kéo cá lên

Từ đồng nghĩa của 釣り上げる
Bảng chia động từ của 釣り上げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 釣り上げる/つりあげるる |
Quá khứ (た) | 釣り上げた |
Phủ định (未然) | 釣り上げない |
Lịch sự (丁寧) | 釣り上げます |
te (て) | 釣り上げて |
Khả năng (可能) | 釣り上げられる |
Thụ động (受身) | 釣り上げられる |
Sai khiến (使役) | 釣り上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 釣り上げられる |
Điều kiện (条件) | 釣り上げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 釣り上げいろ |
Ý chí (意向) | 釣り上げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 釣り上げるな |
つりあげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つりあげる
釣り上げる
つりあげる
(câu cá) kéo cá lên
吊り上げる
つりあげる
treo rồi nâng lên
つりあげる
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn
Các từ liên quan tới つりあげる
祭り上げる まつりあげる
Tôn thờ, tôn sùng ai đó; Nâng cao người nào đó lên
変わりつつある かわりつつある
có sự thay đổi lớn
つつある つつある
đang làm, đang dần
吊上げ つるしあげ つりあげ
hung lên trên; ác liệt phê phán
sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...), vật tìm thấy, thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có (thời gian, can đảm...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố (tội, tội giết người...), khám phá ra, phát minh ra, giải, hỏi về, tìm hiểu về, lợi dụng, đi đứng được, tự lực được, bill, thấy được sở trường năng khiếu của mình, tự cung cấp cho mình
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
cặn, nước vo gạo, nước rửa bát, bã lúa mạch [drɑ:ft], bản phác thảo, bản phác hoạ, đồ án, sơ đồ thiết kế; bản dự thảo một đạo luật...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), chế độ quân dịch, sự lấy ra, sự rút, hối phiếu, phân đội, biệt phái, phân đội tăng cường, gió lò, sự kéo, phác thảo, phác hoạ; dự thảo, bắt quân dịch, thực hiện chế độ quân dịch đối với, lấy ra, rút ra, vạch cỡ (bờ đá, để xây gờ...)
kangaroo court