吊るし上げ
Sân canguru

つるしあげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu つるしあげ
吊るし上げ
つるしあげ
sân canguru
吊るし上げる
つるしあげる
nói xấu trước mọi người
吊し上げる
つるしあげる
để treo
吊上げ
つるしあげ つりあげ
hung lên trên
つるしあげる
hang up
つるしあげ
kangaroo court
Các từ liên quan tới つるしあげ
đang trong quá trình; đang làm
sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất (đầu, hàm...), sự ngã, quẳng lên, ném lên, tung, hất; làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại; trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên, vứt lung tung, ném đi, vứt đi, nốc một hơi, giải quyết nhanh chóng, tung lên, nấu quàng nấu quấy
treo lơ lửng, đình chỉ, hoãn; treo giò
つつある つつある
đang làm, đang dần
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp, làm vui, búa đàn
thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...), nghĩa Mỹ)
tiền phạt, tiền bồi thường, vật bị mất, vật bị thiệt, forfeiture, bị mất, bị thiệt, để mất, mất quyền, bị tước, phải trả giá
sự tăng giá, sự nổi tiếng, sự tăng thế, nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế