つり竿
つりさお「CAN」
☆ Danh từ
Cần câu cá.

つり竿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới つり竿
釣り竿 つりざお
cần câu
竿 さお かん
cần; trục; cành.
秋田竿燈まつり あきたかんとうまつり
akita Kantō (là một lễ hội Nhật Bản được tổ chức từ ngày 3 đến ngày 7 tháng 8 tại thành phố Akita, tỉnh Akita với hy vọng mùa màng bội thu)
ロッド、釣り竿 ロッド、つりさお
Dây cần câu.
竿竹 さおだけ
sào, gậy tre
黐竿 もちざお
ngâm nước vôi cái gậy cho những sâu bọ bắt
殻竿 からざお からさお
cái néo, cái đập lúa
三竿 さんかん さんさお
ánh sáng ban ngày rộng