Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
竿 さお かん
cần; trục; cành.
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
旗竿 はたざお
Cột cờ.
竿頭 かんとう
đỉnh cây cột; đỉnh sào; đỉnh cọc
釣竿 つりざお
cần câu.
黐竿 もちざお
ngâm nước vôi cái gậy cho những sâu bọ bắt
竿秤 さおばかり
cái cân dọc
竿竹 さおだけ
sào, gậy tre