Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つんぼ桟敷
つんぼさじき
being kept uninformed, being cut off, out of the loop
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
聾桟敷 つんぼさじき
phòng triển lãm tranh trên, làm mù cái ghế
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
桟道 さんどう
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy).
桟瓦 さんがわら
mái ngói
桟木 さん ぎ
Thanh gỗ thích thước 3000x50x25mm
桟戸 さんど
cửa có gờ
Đăng nhập để xem giải thích