Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聾桟敷
つんぼさじき
phòng triển lãm tranh trên, làm mù cái ghế
桟敷 さじき さんじき
xem lại đứng; đánh bốc; phòng triển lãm tranh
天井桟敷 てんじょうさじき
Phòng triển lãm tranh
つんぼ桟敷 つんぼさじき
being kept uninformed, being cut off, out of the loop
聾 つんぼ みみしい
Sự điếc; kẻ điếc
桟 えつり さん
frame (i.e. of a sliding door)
盲聾 もーろー
điếc-mù
聾者 ろうしゃ
người điếc
全聾 ぜんろう
điếc hoàn toàn
「LUNG SẠN PHU」
Đăng nhập để xem giải thích