低回
ていかい「ĐÊ HỒI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kéo dài, còn rơi rớt lại; mỏng manh

Bảng chia động từ của 低回
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 低回する/ていかいする |
Quá khứ (た) | 低回した |
Phủ định (未然) | 低回しない |
Lịch sự (丁寧) | 低回します |
te (て) | 低回して |
Khả năng (可能) | 低回できる |
Thụ động (受身) | 低回される |
Sai khiến (使役) | 低回させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 低回すられる |
Điều kiện (条件) | 低回すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 低回しろ |
Ý chí (意向) | 低回しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 低回するな |
ていかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ていかい
低回
ていかい
kéo dài, còn rơi rớt lại
ていかい
kéo dài, còn rơi rớt lại
停会
ていかい
tạm dừng cuộc họp, tạm ngừng họp
低徊
ていかい
đi khoảng immersed hoặc mải mê bên trong