低回趣味
ていかいしゅみ「ĐÊ HỒI THÚ VỊ」
☆ Danh từ
Sự ham mê nghệ thuật, sự ham thích nghệ thuật

低回趣味 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 低回趣味
低徊趣味 ていかいしゅみ
sự ham mê nghệ thuật
趣味 しゅみ
cái thú vị; cái hay
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
趣味家 しゅみか
người sành sỏi, người thành thạo
趣味性 しゅみせい
sự quan tâm đặc biệt, sự yêu thích
無趣味 むしゅみ
thiếu vị giác hoặc thính; tối
没趣味 ぼつしゅみ ぼっしゅみ
vô vị; thiếu hương vị
悪趣味 あくしゅみ
sở thích xấu; sở thích tầm thường; sở thích kiếm nhã; thái độ (tính cách) vui mừng khi làm điều mà người khác không thích