てきかん
Enemy ship

てきかん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てきかん
てきかん
enemy ship
敵艦
てきかん
tàu chiến của địch, chiến hạm của địch
Các từ liên quan tới てきかん
敵艦隊 てきかんたい
hạm đội địch.
美的感覚 びてきかんかく
cảm nhận về cái đẹp
無敵艦隊 むてきかんたい
hạm đội tiếng tây ban nha; hạm đội vô địch
天敵関係 てんてきかんけい
mối quan hệ thiên địch
量的緩和 りょうてきかんわ
định lượng giảm nhẹ
性的関係 せいてきかんけい
quan hệ tình dục
希望的観測 きぼうてきかんそく
mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
帰納的関数 きのうてきかんすう
hàm đệ qui