量的緩和
りょうてきかんわ「LƯỢNG ĐÍCH HOÃN HÒA」
Nới lỏng định lượng
☆ Danh từ
Định lượng giảm nhẹ

量的緩和 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 量的緩和
量的緩和解除 りょーてきかんわかいじょ
bãi bỏ chính sách nới lỏng định lượng
量的金融緩和 りょうてききんゆうかんわ
định lượng giảm nhẹ
緩和 かんわ
sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng
緩和策 かんわさく
biện pháp giảm bớt; biện pháp nới lỏng
緩和ストーマ かんわストーマ
stoma giảm nhẹ
緩和法 かんわほう
phương pháp giảm dư
緩和ケア かんわケア
palliative care
量的 りょうてき
tính theo lượng