天辺
てっぺん てへん てっぺい てんぺん「THIÊN BIÊN」
☆ Danh từ
Da đầu
Đỉnh; ngọn; chỏm
頭
の
天辺
Đỉnh đầu
旗
を
天辺
まで
上
げる〔
半旗
になっていた〕
Kéo ngọn cờ lên đến đỉnh .

Từ đồng nghĩa của 天辺
noun
てっぺん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てっぺん
天辺
てっぺん てへん てっぺい てんぺん
da đầu
鉄片
てっぺん
sắt vụn