Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天辺に
てっぺんに
cao vút trên bầu trời.
天辺 てっぺん てへん てっぺい てんぺん
da đầu
天辺押し てっぺいおし
pressing forward without giving a chance to explain
口辺に こうへんに
xung quanh miệng
の辺りに のほとりに のあたりに
gần; ở gần; khoảng; chừng; ở vùng xung quanh; ở vùng lân cận.
天空に てんくうに
trên trời.
天然に てんねんに
tự nhiên; tự động
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
辺 へ べ え へん
cạnh (hình học)
「THIÊN BIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích