鉄のカーテン
てつのカーテン
☆ Danh từ
Rèm sắt; màn sắt
1989
年
に
鉄
の
カーテン
は
崩壊
した
Tấm rèm sắt đã sụp đổ vào năm 1989
鉄
の
カーテン
の
背後
で
Đằng sau lá chắn thép .

てつのカーテン được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てつのカーテン
鉄のカーテン
てつのカーテン
rèm sắt
てつのカーテン
鉄のカーテン
rèm sắt
Các từ liên quan tới てつのカーテン
màn cửa
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
curtain wall
シャワーカーテン シャワー・カーテン
shower curtain
カーテンリング カーテン・リング
curtain ring
カーテンレクチャー カーテン・レクチャー
curtain lecture
カーテンアンテナ カーテン・アンテナ
curtain antenna
カーテンコール カーテン・コール
curtain call
のれん式カーテン のれんしきカーテン
rèm cửa kiểu noren (loại rèm cửa truyền thống của Nhật Bản, được làm từ một tấm vải dài, hẹp, thường được treo ở cửa ra vào hoặc cửa sổ)