のれん式カーテン
のれんしきカーテン
☆ Danh từ
Rèm cửa kiểu noren
(loại rèm cửa truyền thống của Nhật Bản, được làm từ một tấm vải dài, hẹp, thường được treo ở cửa ra vào hoặc cửa sổ)
のれん式カーテン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới のれん式カーテン
アコーディオン式カーテン アコーディオンしきカーテン
rèm cửa xếp (loại rèm cửa được làm từ nhiều tấm vải hoặc nhựa được xếp lại với nhau, tạo thành hình dạng giống như đàn accordion)
てつのカーテン 鉄のカーテン
rèm sắt; màn sắt
鉄のカーテン てつのカーテン
rèm sắt; màn sắt
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
màn cửa
カーテンウォール カーテンウオール カーテン・ウォール カーテン・ウオール
curtain wall
シャワーカーテン シャワー・カーテン
shower curtain
カーテンリング カーテン・リング
curtain ring