てづかみ
Nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú

てづかみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てづかみ
てづかみ
nắm chặt, giữ chặt, tham lam.
手づかみ
てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
Các từ liên quan tới てづかみ
大づかみ おおづかみ
đại khái
高値づかみ たかねづかみ
việc mua cổ phiếu khi giá cổ phiếu chạm mức giá cao
nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường
耳塚 みみづか
burial mound for severed ears
sự chất hàng (lên xe, tàu), hàng chở (trên xe, sự nạp đạn
三日月 みかづき みっかづき
trăng lưỡi liềm.
紙包み かみづつみ
bao giấy; bọc giấy
phần trên