Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
高値 たかね
giá cao, đắt
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
最高値 さいたかね
cao kỷ lục, mức cao mới
手づかみ てづかみ
nắm giữ, nắm bắt
大づかみ おおづかみ
đại khái
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
てづかみ
nắm chặt, giữ chặt, tham lam, keo cú