てるてる坊主
てるてるぼうず
☆ Danh từ
Cầu nguyện thời tiết đẹp

てるてる坊主 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てるてる坊主
照る照る坊主 てるてるぼうず
búp bê giấy để cầu trời đẹp.
坊主 ぼうず
Trụ trì.
脂坊主 あぶらぼうず アブラボウズ
skilfish (một loài cá vây tia, một trong hai loài thuộc họ Anolopomatidae và là loài duy nhất trong chi Erilepis),
禅坊主 ぜんぼうず
thiền sư
坊の主 ぼうのあるじ
người chủ (của) những quý những thầy tu
坊主頭 ぼうずあたま
đóng - tóc thu hoạch; cái đầu shaven
葱坊主 ねぎぼうず
rễ hành (phần sợi màu trắng)
青坊主 あおぼうず
Aobōzu (một yêu quái Nhật Bản), người cạo trọc đầu