てんかん重積状態
てんかんじゅーせきじょーたい
Trạng thái động kinh
てんかん重積状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới てんかん重積状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
喘息発作重積状態 ぜんそくほっさじゅーせきじょーたい
tình trạng lên cơn hen suyễn
重要な状態 じゅうようなじょうたい
hiểm yếu.
無重力状態 むじゅうりょくじょうたい
(trạng thái (của)) tình trạng mất trọng lượng
こん睡状態 こんすいじょうたい
trạng thái hôn mê; tình trạng bơ phờ.
状態 じょうたい
trạng thái
重態 じゅうたい
sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch.
重積 じゅうせき
chất đống