重態
じゅうたい「TRỌNG THÁI」
☆ Danh từ
Sự ốm nặng; tình trạng nguy kịch.

重態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 重態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
重要な状態 じゅうようなじょうたい
hiểm yếu.
無重力状態 むじゅうりょくじょうたい
(trạng thái (của)) tình trạng mất trọng lượng
態 たい
hứa hẹn; trạng thái; sự xuất hiện
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
喘息発作重積状態 ぜんそくほっさじゅーせきじょーたい
tình trạng lên cơn hen suyễn
てんかん重積状態 てんかんじゅーせきじょーたい
trạng thái động kinh
奇態 きたい
hình dạng kỳ lạ; thái độ khác thường