Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
アルファせん アルファ線
tia anfa
星座 せいざ
chòm sao
星座図 せいざず
bản đồ thiên văn
プトレマイオス星座 プトレマイオスせいざ
chòm sao ptolemaic
トレミー星座 トレミーせいざ
chòm sao ptolemy
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
アルファ線 アルファせん
những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)