アルファせん
アルファ線
☆ Danh từ
Tia anfa
アルファ線維
Sợi alpha
ガンマ線はアルファ線やベータ線のどちらよりも貫通性がある
Tia gamma sắc hơn cả tia anpha và beta .

アルファ線 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu アルファ線
アルファせん
アルファ線
tia anfa
アルファ線
アルファせん
những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)
Các từ liên quan tới アルファ線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
ký hiệu alpha; dùng để chỉ hiện tượng không tấn công được trong lần đánh cuối cùng để cho đối phương thắng trong lần đánh sau đó trong bóng chày; vật chất alpha
Α アルファ
alpha
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
サラセミア-アルファ サラセミア-アルファ
alpha-thalassemia
アルファ波 アルファは
sóng alpha