Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルファせん
アルファ線
tia anfa
những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファ化 アルファか
tiền gelatin
サラセミア-アルファ サラセミア-アルファ
alpha-thalassemia
アルファ波 アルファは
sóng alpha
アルファ版 アルファばん
phiên bản alpha
アルファ米 アルファまい
gạo khô đóng gói, gạo đã qua chế biến đóng gói
アルファ
ký hiệu alpha; dùng để chỉ hiện tượng không tấn công được trong lần đánh cuối cùng để cho đối phương thắng trong lần đánh sau đó trong bóng chày; vật chất alpha
Đăng nhập để xem giải thích