天麻
てんま「THIÊN MA」
☆ Proper noun
Thiên ma (một loại dược liệu quý trong Đông y)
天麻
は、めまいや
頭痛
を
発散
して
治
します。
Thiên ma giúp làm giảm chóng mặt và đau đầu.
てんま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu てんま
天麻
てんま
Thiên ma (một loại dược liệu quý trong Đông y)
天馬
てんば てんま
thiên mã
天魔
てんま
quỷ
伝馬
てんま
gửi bưu điện con ngựa
Các từ liên quan tới てんま
伝馬船 てんません てんまぶね
rộng lớn chèo đi thuyền
天幕製造人 てんまくせいぞうにん てんまくせいぞうじん
người làm lều, người dựng lều
天幕 てんまく
màn; trại; lều
天窓 てんまど
cửa sổ ở trần nhà
顛末 てんまつ
tình hình; những sự kiện; chi tiết
顛末記 てんまつき
nội dung đầy đủ từ đầu đến cuối
hoàn cảnh, trường hợp, tình huống, sự kiện, sự việc, chi tiết, nghi thức, nghi lễ, túng thiếu, thiếu tiền, tất cả đề chỉ do hoàn cảnh tạo ra cả; có tội lỗi chẳng qua cũng chỉ vì hoàn cảnh xui nên
顛末書 てんまつしょ
Bản tường trình. bản báo cáo