Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天幕
てんまく
màn
天幕造り てんまくづくり
dựng lều
天幕製造人 てんまくせいぞうにん てんまくせいぞうじん
người làm lều, người dựng lều
幕 まく
màn; rèm.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
ビニール幕/横幕 ビニールまく/よこまく
Màn nhựa pvc / màn ngang
統幕 とうばく
chung bố trí cán bộ bộ chỉ huy
幕屋 まくや
cắm trại; ở tạm thời; nhỏ che màn -e nclosed (ra khỏi là một giai đoạn); makuya (sự chuyển động sách phúc âm nguyên bản (của) nhật bản)
幕電 まくでん
sự chớp loé ra như một mảng ánh sáng rộng trên trời
「THIÊN MẠC」
Đăng nhập để xem giải thích