Kết quả tra cứu でぃーあーるえすりろん
Các từ liên quan tới でぃーあーるえすりろん
でぃーあーるえすりろん
DRS理論
☆ Danh từ
◆ Lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
DRS
理論
を
覆
す
Đảo lộn lý thuyết trình bày ngôn ngữ .

Đăng nhập để xem giải thích
DRS理論
Đăng nhập để xem giải thích