でかつ
Đồng thời

でかつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でかつ
これで勝つる これでかつる
chiến thắng là của ta
rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn; chật vật; thanh đạm
bước đi mạnh mẽ; bước đi hùng dũng; kiên quyết; quả quyết.
デカブツ でかぶつ
huge, enormous, great big
使い出 つかいで
lượng sử dụng đủ
使いで つかいで
lasting quality, good wearing ability, going a long way
buy on credit
三手楓 みつでかえで ミツデカエデ
ivy-leaved maple (Acer cissifolium)