でしょうか
でしょうか
☆ Cụm từ
Chỉ ra câu hỏi

でしょうか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới でしょうか
でしょう でしょ
có lẽ.
sự đánh giá thấp
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
vùng da cứng thành chai
thông tín viên, phóng viên, người viết thư; người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ, (+ to, with) xứng với, tương ứng với, ; phù hợp với, đúng với
sự lượng tử hoá
khe núi,sự phân ly,tô,nghĩa mỹ) sự thuê,sự cướp đoạt,sự cướp bóc,nghĩa mỹ) cho thuê,kẽ nứt,chỗ nẻ,cho cấy thu tô,cày nộp tô,bắt giả tiền thuế,(từ mỹ,cho thuê,chỗ rách,cho thuê (nhà,sự chia rẽ,bắt nộp tô,khe lá,thuê (nhà,tiền thuê (nhà,đất)
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá