商用化
Sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá

Từ đồng nghĩa của 商用化
Bảng chia động từ của 商用化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 商用化する/しょうようかする |
Quá khứ (た) | 商用化した |
Phủ định (未然) | 商用化しない |
Lịch sự (丁寧) | 商用化します |
te (て) | 商用化して |
Khả năng (可能) | 商用化できる |
Thụ động (受身) | 商用化される |
Sai khiến (使役) | 商用化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 商用化すられる |
Điều kiện (条件) | 商用化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 商用化しろ |
Ý chí (意向) | 商用化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 商用化するな |
しょうようか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しょうようか
商用化
しょうようか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
しょうようか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
Các từ liên quan tới しょうようか
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
cho phép; cấp giấy phép, cấp môn bài, cấp đăng ký, sự cho phép; giấy phép, môn bài, đăng ký, bằng, chứng chỉ, bằng cử nhân, sự phóng túng, sự bừa bâi; sự dâm loạn, sự phóng túng về niêm luật
sự đánh giá thấp
chỗ rách ; khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê (nhà, đất); tô, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt, cho thuê (nhà, đất); cho cấy thu tô, thuê (nhà, đất); cày nộp tô, bắt giả tiền thuế, bắt nộp tô, nghĩa Mỹ) cho thuê, cho thuê
răng, âm răng
でしょうか でしょうか
chỉ ra câu hỏi
phòng dành riêng cho tre bú, nhà trẻ, ao nuôi cá, vườn ương, nơi đào tạo, nơi nuôi dưỡng
giấy hẹn trả tiền