Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
む。。。 無。。。
vô.
無さそう なさそう
không có vẻ, không chắc, không thể xảy ra
では無い ではない
không, không phải
じゃ無さそう じゃなさそう
có vẻ không
では無いか ではないか
phải chăng là
では無かろうか ではなかろうか
có lẽ
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
半袖 シャツ はんそで シャツ はんそで シャツ はんそで シャツ
áo sơ mi ngắn tay