Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
では無いか ではないか
phải chăng là
む。。。 無。。。
vô.
で無い でない
không phải
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無理はない むりはない
tự nhiên; dễ hiểu; hợp lý; không có gì lạ
では無さそう ではなさそう
dường như không
でも無い でもない
không hẳn là
無しには なしには
nếu không có