でぶしょう
Stay at home
Homekeeping

でぶしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でぶしょう
でぶしょう
stay at home
出不精
でぶしょう
sự không thích ra ngoài, sự không muốn đi ra ngoài
出無精
でぶしょう
ở lại ở nhà
Các từ liên quan tới でぶしょう
筆不精 ふでぶしょう
phóng viên nghèo
người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to
たぶん...でしょう 多分...でしょう
có lẽ.
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng, trơ trơ, khó bảo, khó làm
sự lười biếng, sự biếng nhác
でしょう でしょ
có lẽ.
多分...でしょう たぶん...でしょう
có lẽ.
dáng đi vai thõng xuống, vành mũ bẻ cong xuống, công nhân vụng về, người làm luộm thuộm; cuộc biểu diễn luộm thuộm, rũ xuống, lòng thòng, đi vai thõng xuống; ngồi thườn thượt, bẻ cong xuống