不承不承
ふしょうぶしょう「BẤT THỪA BẤT THỪA」
☆ Trạng từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Miễn cưỡng; bất đắc dĩ, không tự nguyện, không sẵn lòng
Không bằng lòng, không vui lòng, không có thiện ý

Từ đồng nghĩa của 不承不承
adverb
ふしょうぶしょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ふしょうぶしょう
不承不承
ふしょうぶしょう
Miễn cưỡng
ふしょうぶしょう
miễn cưỡng
Các từ liên quan tới ふしょうぶしょう
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
cây thích, gỗ thích
người đánh bạc, con bạc, kẻ đầu cơ; kẻ làm liều, mưu đồ ăn to
nỗi lo sợ mình bị giam giữ
phoenix bird
sự lười biếng, sự biếng nhác
stay at home
văn kiện chính thức; văn thư công, bằng, bằng cấp, văn bằng; chứng chỉ, giấy khen, bằng khen