電気スタンド
でんきスタンド でんきすたんど
☆ Danh từ
Đèn bàn
電気スタンド
をつけた。
Tôi đã bật đèn bàn rồi đấy.
床用電気スタンド
Đèn bàn đặt dưới sàn nhà .

でんきスタンド được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu でんきスタンド
電気スタンド
でんきスタンド でんきすたんど
đèn bàn
でんきスタンド
電気スタンド
đèn bàn
Các từ liên quan tới でんきスタンド
スタンド スタンド
chân chống xe đạp, xe máy
スタンド/スタンドばね スタンド/スタンドばね
giá đỡ/ lò xo giá đỡ
CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド
kệ CPU
電子ピアノスタンド でんしぴあのスタンド
giá đỡ piano điện tử, giá đỡ piano điện
缶スタンド かんスタンド
giá đỡ lon
楽器スタンド がっきスタンド
giá để nhạc cụ
メインスタンド メーンスタンド メイン・スタンド メーン・スタンド
main stand
ボトルカート/スタンド ボトルカート/スタンド
van hóa học