スタンド
スタンド
☆ Danh từ
Chân chống xe đạp, xe máy
Cửa hàng ở ga hay ngoài phố
ガソリン
〜
Cây xăng
Đèn bàn
Gian hàng
Khán đài.
Bộ phận giá đỡ

Từ đồng nghĩa của スタンド
noun
スタンド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới スタンド
CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド CPUスタンド PC・CPUスタンド
kệ CPU
スタンド/スタンドばね スタンド/スタンドばね
giá đỡ/ lò xo giá đỡ
メインスタンド メーンスタンド メイン・スタンド メーン・スタンド
main stand
ガソリンスタンド ガソリン・スタンド ガソリンスタンド
cây xăng; trạm xăng
ディスプレイ用スタンド ディスプレイようスタンドディスプレーようスタンド
chân đế màn hình
ボトルカート/スタンド ボトルカート/スタンド
van hóa học
カメラアーム/スタンド カメラアーム/スタンド
Dây treo máy ảnh / giá đỡ máy ảnh
HDDスタンド HDDスタンド
giá đỡ ổ HDD