Kết quả tra cứu でんしデータしょり
Các từ liên quan tới でんしデータしょり
電子データ処理
でんしデータしょり
☆ Danh từ
◆ Xử lý dữ liệu điện tử
電子データ処理監督者協会
Hiệp hội những người kiểm toán xử lý dữ liệu điện tử.
電子データ処理機
Máy xử lý dữ liệu điện tử. .

Đăng nhập để xem giải thích
でんしデータしょり
Đăng nhập để xem giải thích