で候
でそう「HẬU」
☆ Trợ từ
To be

で候 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới で候
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
候 そろ そう さう す こう
thời tiết; khí hậu; mùa
あかでみーしょうこうほにすいせんされる アカデミー賞候補に推薦される
được đề cử vào danh sách nhận giải Oscar
微候 びこう
triệu chứng, dấu hiệu
列候 れつこう
nhiều daimyo
候調 そうろうちょう こうちょう
kiểu thư từ