Các từ liên quan tới アイゼンメンゲルしょうこうぐん
tiếp đãi; chiêu đãi, giải trí, tiêu khiển, nuôi dưỡng, ấp ủ (ảo tưởng, hy vọng, sự nghi ngờ, quan điểm...), hoan nghênh, tán thành (ý kiến, đề nghị...), trao đổi, (từ cổ, nghĩa cổ), bàn về cái gì
làm ra vẻ, giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, lấy cớ, có tham vọng, có kỳ vọng, có ý muốn; có ý dám, đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu, tự phụ có, làm ra bộ có, lên mặt có
故障する こしょう こしょうする
bị tật.hỏng
ぐるぐる迷う ぐるぐるまよう
đi loanh quanh
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
哄笑する こうしょうする
reo cười.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
寓する ぐうする
ngụ ý