籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.

とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ.
Các từ liên quan tới とう、たけ、いぐさ、やし、しゅろをげんりょうとしたせいひん
đèn pha rọi
mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãn đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn mà, không đằm thắm, trơ tráo, mặt dạn mày dày, không biết xấu hổ, không biết ngượng, tròn, gọn, không hề nao núng, khí mát, chỗ mát mẻ, làm mát, làm nguội, trở mát, nguội đi, làm giảm ; nguôi đi, nguôi đi, bình tĩnh lại, nguội lạnh đi, giảm đi, heel
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
Uỷ ban chứng khoán.+ Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn, tạm thời, thoáng qua, nhanh, vội vàng, ở thời gian ngắn, nốt đệm, khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
isobath
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).