Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
冷やりとした
ひやりとした
mát
mát mẻ, mát
冷やりと ひやりと
ớn lạnh
ひとり暮し ひとりぐらし
cuộc sống đơn độc; sống một mình; sống cô độc.
ひとり親 ひとりおや
bố, mẹ đơn thân
ひやりはっと ヒヤリハット
Sai lầm, lỗi
ひとやま
núi, đống to, molehill, đầu voi đuôi chuột
得たりや応と えたりやおうと
readily, very eagerly, without moment's hesitation
やにとり やにとり
thiết bị gỡ keo
ひとり子 ひとりご
chỉ một đứa trẻ
Đăng nhập để xem giải thích