Các từ liên quan tới とおりゃんせ (パスピエの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
tiếng (xấu, tốt...), tiếng tốt, thanh danh, danh tiếng
long ride
gọi chim ưng về bằng cách tung chim giả tung lên, nhử, nhử mồi, dỗ dành, quyến rũ
tiếng, tiếng nói, giọng nói, ý kiến; lời, lời nói; sự bày tỏ, sự phát biểu, âm kêu, dạng, bày tỏ, nói lên, phát thành âm kêu
to go, to come
いいとこのお坊ちゃん いいとこのおぼっちゃん
đứa trẻ giàu có, người lớn lên giàu có
không đến