Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おじゃる おじゃる
đến, đi, được
おしゃぶり
núm vú giả; núm vú cao su
おしゃべる
chuyện gẫu.
呉りゃる くりゃる
nhận từ người khác
仰るとおり おっしゃるとおり
quả thật đúng như lời (ai đó) nói
にゃお
meo meo (tiếng mèo kêu).
おしゃべるする
tán chuyện.
しゃしゃり出る しゃしゃりでる
không mời mà đến