Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới とけた電球
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
球電 きゅうでん たまでん
chớp quả bóng
電球 でんきゅう
bóng đèn
ハロゲン電球タイプLED電球 ハロゲンでんきゅうタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED kiểu halogen
クリプトン電球タイプLED電球 クリプトンでんきゅうタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED kiểu crypton
タングステン電球 タングステンでんきゅう
đèn dây tóc, đèn sợi đốt
電球ソケット でんきゅうソケット
ổ cắm bóng đèn
ビーム電球 ビームでんきゅう
bóng đèn beam