Kết quả tra cứu プロやきゅう
Các từ liên quan tới プロやきゅう
プロ野球
プロやきゅう
「DÃ CẦU」
☆ Danh từ
◆ Bóng chày chuyên nghiệp.
プロ野球
に
入
っても、
僕
なんか
芽
が
出
ないんじゃないかな。
Tôi không nghĩ mình sẽ đạt điểm nếu cố gắng chơi bóng chày chuyên nghiệp.
プロ野球
が
益々人気
を
呼
ぶことは
疑
いない。
Không có gì nghi ngờ rằng bóng chày chuyên nghiệp ngày càng được yêu thích hơn.
プロ野球監督
Huấn luyện viên môn bóng chày chuyên nghiệp

Đăng nhập để xem giải thích