とこばしら
Alcove post

とこばしら được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu とこばしら
とこばしら
alcove post
床柱
とこばしら
cái trụ góc thụt vào
Các từ liên quan tới とこばしら
từ
白子鳩 しらこばと シラコバト しらこはと
chim bồ câu có vòng
京ことば きょうことば
Kyoto pronunciation
吉原言葉 よしわらことば よしはらことば
language used by the harlots of the Yoshiwara red light district during the Edo period
workbox
トラ箱 トラばこ とらばこ
drunk tank, cell for holding drunks
こけら落とし こけらおとし
opening of a new theater (theatre)
tiếng địa phương, phương ngôn