Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
トラ
Con hổ
茶トラ ちゃトラ
mèo mướp cam; mèo cam
軽トラ けいトラ ケイトラ
xe tải hạng nhẹ
虎 とら トラ
hổ
トラテープ トラ・テープ トラテープ
safety stripe tape (black-and-yellow plastic tape), barricade tape
箱 はこ ハコ
hòm
箱
hộp