Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ところてん
gelidium jelly
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
言うところによると いうところによると
theo điều ai đó nói
ふところぜに
pocket money
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
ことによって
qua; theo đường; bằng phương tiện; nhờ vào; dựa vào; do
ことここに至る ことここにいたる
Đến nước (tình trạng) này rồi....
こととて
because