Kết quả tra cứu ことによって
Các từ liên quan tới ことによって
ことによって
☆ Cụm từ
◆ Qua; theo đường; bằng phương tiện; nhờ vào; dựa vào; do
その
計画
について
述
べたことによって、
彼
はまさに
自
ら
窮地
に
陥
った
Do trình bày về kế hoạch đó mà anh ta đã tự đặt mình vào tình huống khó xử
血液
が
部分的
に
消化
されたことによってできる
Được tạo ra nhờ việc một phần máu được tiêu hóa .

Đăng nhập để xem giải thích