Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ひとさし指 ひとさしゆび
Ngón trỏ
故意にことさら こいにことさら
hữu ý.
愛様 いとさん いとさま
quý bà
土佐犬 とさけん とさいぬ
giống chó Nhật Bản
耳をガーンとさせる みみをがーんとさせる
chát tai.
耳がガーンとさせる みみががーんとさせる
inh tai.
頭をガーンとさせる あたまをがーんとさせる
chát óc.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる