とすると
☆ Liên từ
If we make..., if we take..., if we assume...

とすると được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới とすると
だとすると だとすると
Nếu quả thật là như vậy(giả định cho vế trước liền kề
ひょっとすると ひょっとすると
có lẽ, có thể
apt to (do), liable to, prone to
cộc, cọc, cọc trói; để thiếu sống; sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược; tiền đánh cược; tiền được cược, nguyên tắc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tiền đóng góp, tiền dấn vốn, đang lâm nguy, đang bị đe doạ, có quyền lợi nông thôn, thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh doanh, đóng cọc; đỡ bằng cọc, (+ off, out) khoanh cọc, buộc vào cọc, đặt cược, góp vốn, dấn vốn
lập tức thì; do đó mà... ngay
うとうとする うとうとする
lơ mơ; mơ màng
một cách trôi chảy; một cách nhanh chóng.
uể oải; thẫn thờ; ngủ lơ mơ.